Ngày 23/6/2010, trong khuôn khổ Dự án “Tăng cường năng lực cho Ngân hàng Nhà nước (NHNN) Việt Nam”, NHNN đã phối hợp với Cơ quan Hợp tác quốc tế Nhật Bản (JICA) tổ chức Hội thảo tổng quan về Hiệp ước vốn Basel I và II. Bài viết này cung cấp một số vấn đề xung quanh Hiệp ước vốn Basel và việc áp dụng Hiệp ước này tại Châu Á.
1. Quá trình ra đời của Hiệp ước vốn Basel
Uỷ ban Basel về giám sát ngân hàng (Basel Committee on Banking supervision – BCBS) được thành lập vào năm 1974 bởi một nhóm các Ngân hàng Trung ương và cơ quan giám sát của 10 nước phát triển (G10) tại thành phố Basel, Thụy Sỹ nhằm tìm cách ngăn chặn sự sụp đổ hàng loạt của các ngân hàng vào thập kỷ 80. Hiện nay, các thành viên của Ủy ban gồm đại diện ngân hàng trung ương hay cơ quan giám sát hoạt động ngân hàng của các nước: Anh, Bỉ, Canada, Đức, Hà Lan, Hoa Kỳ, Luxembourg, Nhật, Pháp, Tây Ban Nha, Thụy Điển, Thụy Sỹ và Ý. Ủy ban được nhóm họp 4 lần trong một năm.
Hội đồng thư ký của Ủy ban Basel được đề xuất bởi Ngân hàng Thanh toán Quốc tế ở Basel, gồm 15 thành viên là những nhà giám sát hoạt động ngân hàng chuyên nghiệp được biệt phái tạm thời từ các tổ chức tín dụng tài chính thành viên. Ủy ban Basel và các tiểu ban sẵn sàng đưa ra những lời tư vấn cho các cơ quan giám sát hoạt động ngân hàng ở tất cả các nước.
Ủy ban Basel không có bất kỳ một cơ quan giám sát nào và những kết luận của Uỷ ban này không có tính pháp lý và yêu cầu tuân thủ đối với việc giám sát hoạt động ngân hàng. Thay vào đó, Ủy ban Basel chỉ xây dựng và công bố những tiêu chuẩn và những hướng dẫn giám sát rộng rãi, đồng thời giới thiệu các báo cáo thực tiễn tốt nhất trong kỳ vọng rằng các tổ chức riêng lẻ sẽ áp dụng rộng rãi thông qua những sắp xếp chi tiết phù hợp nhất cho hệ thống quốc gia của chính họ. Theo cách này, Ủy ban khuyến khích việc áp dụng cách tiếp cận và các tiêu chuẩn chung mà không cố gắng can thiệp vào các kỹ thuật giám sát của các nước thành viên.
Ủy ban báo cáo thống đốc ngân hàng trung ương hay cơ quan giám sát hoạt động ngân hàng của nhóm G10. Từ đó tìm kiếm sự hậu thuẫn cho những sáng kiến của Ủy ban. Những tiêu chuẩn bao quát một dải rất rộng các vấn đề tài chính. Một mục tiêu quan trọng trong công việc của Ủy ban là thu hẹp khoảng cách giám sát quốc tế trên hai nguyên lý cơ bản là: (1) không ngân hàng nước ngoài nào được thành lập mà thoát khỏi sự giám sát; và (2) việc giám sát phải tương xứng. Để đạt được mục tiêu đề ra, từ năm 1975 đến nay, Ủy ban Basel đã ban hành rất nhiều văn bản, tài liệu liên quan đến vấn đề này.
Vào năm 1988, Ủy ban đã quyết định giới thiệu hệ thống đo lường vốn mà nó được đề cập như là Hiệp ước vốn Basel (the Basel Capital Accord) hay Basel I. Hệ thống này cung cấp khung đo lường rủi ro tín dụng với tiêu chuẩn vốn tối thiểu 8%. Basel I không chỉ được phổ biến trong các quốc gia thành viên mà còn được phổ biến ở hầu hết các nước khác có các ngân hàng hoạt động quốc tế. Đến năm 1996, Basel I được sửa đổi với rất nhiều điểm mới. Tuy vậy, Hiệp ước vẫn có khá nhiều điểm hạn chế.
Để khắc phục những hạn chế của Basel I, tháng 6/1999, Uỷ ban Basel đã đề xuất khung đo lường mới với 3 trụ cột chính: (i) yêu cầu vốn tối thiểu trên cơ sở kế thừa Basel I; (ii) sự xem xét giám sát của quá trình đánh giá nội bộ và sự đủ vốn của các tổ chức tài chính; (iii) sử dụng hiệu quả của việc công bố thông tin nhằm làm lành mạnh kỷ luật thị trường như là một sự bổ sung cho các nỗ lực giám sát. Đến ngày 26/6/2004, bản Hiệp ước quốc tế về vốn Basel mới (Basel II) đã chính thức được ban hành.
Lịch sử vắn tắt của Hiệp ước vốn Basel: (1) Năm 1988, Hiệp ước vốn Basel đầu tiên (Basel I) ra đời và có hiệu lực từ 1992. (2) Năm 1996, Basel I được bổ sung thêm rủi ro thị trường (được thực thi chậm nhất vào ngày 1/1/1998). (3) Tháng 6/1999, đề xuất một khung Hiệp ước vốn mới với chương trình tư vấn lần thứ nhất (First Consultative Package – CP1). (4) Tháng 1/2001, chương trình tư vấn lần thứ hai (CP2). (5) Tháng 4/2003, chương trình tư vấn lần thứ ba (CP3). (6)Quý 4/2003, phiên bản mới của Hiệp ước vốn (Basel II) được hoàn thiện. (7)Tháng 1/2007, Basel II có hiệu lực. (8) Năm 2010, chấm dứt quá trình chuyển đổi.
2. Những điểm cơ bản của Basel I và Basel II:
Basel I:
– Mục đích của Basel I: Củng cố sự ổn định của toàn bộ hệ thống ngân hàng quốc tế;
Thiết lập một hệ thống ngân hàng quốc tế thống nhất, bình đẳng nhằm giảm cạnh tranh không lành mạnh giữa các ngân hàng quốc tế.
– Tiêu chuẩn của Basel I:(1) Tỉ lệ vốn dựa trên rủi ro – “Tỉ lệ Cook”: tỉ lệ này được phát triển bởi BCBS với mục đích củng cố hệ thống ngân hàng quốc tế, đối tượng ban đầu là những ngân hàng hoạt động quốc tế, nhưng sau này đã được thực thi trên hơn 100 quốc gia. Theo tiêu chuẩn này, ngân hàng phải giữ lại lượng vốn bằng ít nhất 8% của rổ tài sản, được tính toán theo nhiều phương pháp khác nhau và phụ thuộc vào độ rủi ro của chúng.
Tỉ lệ thoả đáng về vốn (CAR) = Vốn bắt buộc / Tài sản tính theo độ rủi ro gia quyền (RWA)
Theo đó, ngân hàng có mức vốn tốt là ngân hàng có CAR > 10%, có mức vốn thích hợp khi CAR > 8%, thiếu vốn khi CAR < 8%, thiếu vốn rõ rệt khi CAR < 6% và thiếu vốn trầm trọng khi CAR < 2%.
(2) Vốn cấp 1, cấp 2 và cấp 3: Thành tựu cơ bản của Basel I là đã đưa ra được định nghĩa mang tính quốc tế chung nhất về vốn của ngân hàng và một cái gọi là tỷ lệ vốn an toàn của ngân hàng. Tiêu chuẩn này quy định:
Vốn cấp 1 ≥ Vốn cấp 2 + Vốn cấp 3
Vốn cấp 1 là lượng vốn dự trữ sẵn có và các nguồn dự phòng được công bố, như là khoản dự phòng cho các khoản vay, bao gồm: Vốn chủ sở hữu vĩnh viễn; Dự trữ công bố (Lợi nhuận giữ lại); Lợi ích thiểu số (minority interest) tại các công ty con, có hợp nhất báo cáo tài chính; Lợi thế kinh doanh (goodwill).
Vốn cấp 2 (Vốn bổ sung) gồm: Lợi nhuận giữ lại không công bố; Dự phòng đánh giá lại tài sản; Dự phòng chung/dự phòng thất thu nợ chung; Công cụ vốn hỗn hợp; Vay với thời hạn ưu đãi; Đầu tư vào các công ty con tài chính và các tổ chức tài chính khác.
Vốn Cấp 3 (Dành cho rủi ro thị trường) = Vay ngắn hạn
(3) Vốn tính theo rủi ro gia quyền:
RWA = Tổng (Tài sản x Mức rủi ro phân định cho từng tài sản trong bảng cân đối kế toán) + Tổng (Nợ tương đương x Mức rủi ro ngoại bảng)
Basel I đưa ra trọng số rủi ro gồm 4 mức: quốc gia 0%; ngân hàng 20%; doanh nghiệp 100%… Trọng số rủi ro không phản ánh độ nhạy cảm rủi ro trong mỗi loại này.
– Những thiếu sót của Basel I:Sau khi rủi ro tín dụng được thiết lập vào năm 1988, Uỷ ban Basel đã chuyển sự chú ý của họ sang rủi ro thị trường để phản ứng lại các hoạt động kinh doanh chuyên hữu ngày càng tăng của các ngân hàng thương mại và đến năm 1996, Bsael I đã được sửa đổi với mục đích tính đến cả phí vốn đối với rủi ro thị trường.
Mặc dù vậy, Basel I vẫn có khá nhiều điểm hạn chế. Một trong những điểm hạn chế cơ bản của Basel I là không đề cập đến một loại rủi ro đang ngày càng trở nên phức tạp với mức độ ngày càng tăng lên, đó là rủi ro vận hành (không có yêu cầu vốn dự phòng rủi ro vận hành). Ngoài ra, còn một số điểm hạn chế khác, như:không phân biệt theo loại rủi ro, không có lợi ích từ việc đa dạng hóa…
Basel II:
– Mục tiêu của Basel II: Nâng cao chất lượng và sự ổn định của hệ thống ngân hàng quốc tế; Tạo lập và duy trì một sân chơi bình đẳng cho các ngân hàng hoạt động trên bình diện quốc tế; Đẩy mạnh việc chấp nhận các thông lệ nghiêm ngặt hơn trong lĩnh vực quản lý rủi ro.
Hai mục tiêu đầu của Basel II là những mục tiêu chủ chốt của Hiệp ước vốn Basel I. Mục tiêu cuối cùng là mới, đó là dấu hiệu của việc bắt đầu chuyển dần từ cơ chế điều tiết dựa trên tỷ lệ, mà đó chỉ là một phần của khung mới, hướng đến một sự điều tiết mà sẽ dựa nhiều hơn vào các số liệu nội bộ, thông lệ và các mô hình.
– Basel II sử dụng khái niệm“Ba trụ cột”:
(1) Trụ cột thứ I: liên quan tới việc duy trì vốn bắt buộc. Theo đó, tỷ lệ vốn bắt buộc tối thiểu (CAR) vẫn là 8% của tổng tài sản có rủi ro như Basel I. Tuy nhiên, rủi ro được tính toán theo ba yếu tố chính mà ngân hàng phải đối mặt: rủi ro tín dụng, rủi ro vận hành (hay rủi ro hoạt động) và rủi ro thị trường. So với Basel I, cách tính chi phí vốn đối với rủi ro tín dụng có sự sửa đổi lớn, đối với rủi ro thị trường có sự thay đổi nhỏ, nhưng hoàn toàn là phiên bản mới đối với rủi ro vận hành. Trọng số rủi ro của Basel II bao gồm nhiều mức (từ 0%-150% hoặc hơn) và rất nhạy cảm với xếp hạng.
(2) Trụ cột thứ II: liên quan tới việc hoạch định chính sách ngân hàng, Basel II cung cấp cho các nhà hoạch định chính sách những “công cụ” tốt hơn so với Basel I. Trụ cột này cũng cung cấp một khung giải pháp cho các rủi ro mà ngân hàng đối mặt, như rủi ro hệ thống, rủi ro chiến lược, rủi ro danh tiếng, rủi ro thanh khoản và rủi ro pháp lý, mà hiệp ước tổng hợp lại dưới cái tên rủi ro còn lại (residual risk).
Basel II nhấn mạnh 4 nguyên tắc của công tác rà soát giám sát: Thứ nhất, các ngân hàng cần phải có một quy trình đánh giá được mức độ đầy đủ vốn nội bộ theo danh mục rủi ro và phải có được một chiến lược đúng đắn nhằm duy trì mức vốn đó. Thứ hai, các giám sát viên nên rà soát và đánh giá việc xác định mức độ vốn nội bộ và chiến lược của ngân hàng, cũng như khả năng giám sát và đảm bảo tuân thủ tỉ lệ vốn tối thiểu; giám sát viên nên thực hiện một số hành động giám sát phù hợp nếu họ không hài lòng với kết quả của quy trình này. Thứ ba, Giám sát viên khuyến nghị các ngân hàng duy trì mức vốn cao hơn mức tối thiểu theo quy định. Thứ tư, giám sát viên nên can thiệp ở giai đoạn đầu để đảm bảo mức vốn của ngân hàng không giảm dưới mức tối thiểu theo quy định và có thể yêu cầu sửa đổi ngay lập tức nếu mức vốn không được duy trì trên mức tối thiểu.
(3) Trụ cột thứ III: Các ngân hàng cần phải công khai thông tin một cách thích đáng theo nguyên tắc thị trường. Basel II đưa ra một danh sách các yêu cầu buộc các ngân hàng phải công khai thông tin, từ những thông tin về cơ cấu vốn, mức độ đầy đủ vốn đến những thông tin liên quan đến mức độ nhạy cảm của ngân hàng với rủi ro tín dụng, rủi ro thị trường, rủi ro vận hành và quy trình đánh giá của ngân hàng đối với từng loại rủi ro này.
Như vậy, quá trình phát triển của Basel và những Hiệp ước mà tổ chức này đưa ra, các ngân hàng thương mại càng ngày càng được yêu cầu hoạt động một cách minh bạch hơn, đảm bảo vốn phòng ngừa cho nhiều loại rủi ro hơn và do vậy, hy vọng sẽ giảm thiểu được rủi ro.
Ưu điểm của Basel II so với Basel I:
– Về cấu trúc và nội dung: Basel I tập trung vào một giải pháp quản lý rủi ro duy nhất là “yêu cầu vốn tối thiểu”. Trong khi, Basel II tập trung nhiều hơn vào các phương pháp nội bộ của chính ngân hàng, đánh giá hoạt động thanh tra, giám sát và kỷ luật trên nguyên tắc thị trường. Do đó, quyền lực của các nhà quản lý quốc gia được tăng lên bởi họ cần phải đánh giá sự đủ vốn của ngân hàng có tính đến đặc điểm rủi ro cụ thể của nó.
– Về tính linh động của ứng dụng: Basel I quy định chung một chọn lựa cho tất cả các ngân hàng. Basel II linh hoạt hơn với một danh sách các phương pháp, các biện pháp khuyến khích để các nhà quản lý quốc gia và các ngân hàng chọn lựa.
– Về tính nhạy cảm với rủi ro: Basel I đo đạc rủi ro quá sơ bộ. Basel II nhạy cảm hơn với rủi ro thông qua độ nhạy cảm của yêu cầu vốn đối với mức độ rủi ro tăng lên và sự công khai bắt buộc một cách chi tiết về độ nhạy cảm rủi ro và chính sách rủi ro.
– Về trọng số rủi ro: Basel I quy định từ 0 – 100 và ưu đãi hơn với các nước thuộc Tổ chức hợp tác và phát triển kinh tế (OECD- Organisation for Economic Co-operation and Development). Basel II quy định từ 0 – 150 hoặc hơn và không có đặc quyền nào, bao gồm cả phân cấp bên trong và bên ngoài.
– Về kỹ thuật giảm rủi ro tín dụng: Basel I chỉ hỗ trợ và đảm bảo. Basel II thừa nhận về kỹ thuật giảm thiểu rủi ro tốt hơn, đưa ra nhiều kỹ thuật hơn như hỗ trợ, đảm bảo, phái sinh tín dụng, lập mạng lưới vị thế (position netting).
3. Thực tiễn áp dụng Basel II tại Châu Á:
Hầu hết các nhà quản lý ở Châu Á đều ủng hộ các mục tiêu chung của Basel II và tin tưởng rằng khuôn khổ này sẽ đưa ra những khích lệ hơn nữa để cải thiện công tác quản lý rủi ro, cũng như các thay đổi khác nhằm bổ sung cho các mục tiêu giám sát của họ. Việc thực thi Basel II ở một số nước Châu Á cụ thể như sau:
Nguồn: JICA
(SA là cách tiếp cận chuẩn hóa; IRBF là cách tiếp cận cơ bản dựa trên xếp hạng nội bộ; IRBA là cách tiếp cận nâng cao dựa trên xếp hạng nội bộ; BIA là cách tiếp cận chỉ số cơ bản; AMA là cách tiếp cận đo lường tiên tiến)
Việc tiếp cận Basel II đòi hỏi kỹ thuật phức tạp và chi phí khá cao. Đối với một nước có hệ thống ngân hàng mới đang ở giai đoạn phát triển ban đầu như Việt Nam, việc áp dụng Basel II gặp nhiều khó khăn, thách thức và mất nhiều thời gian. Tuy nhiên, trước xu thế hội nhập và mở cửa thị trường dịch vụ tài chính – ngân hàng với nhiều loại hình dịch vụ ngân hàng mới, việc áp dụng Basel II tại Việt Nam là yêu cầu cấp thiết nhằm tăng cường năng lực hoạt động và giảm thiểu rủi ro đối với các ngân hàng thương mại (NHTM).
Sau khi Việt Nam gia nhập WTO, NHNN Việt Nam và các TCTD Việt Nam đã có nhiều nỗ lực trong việc hoàn thiện hệ thống pháp lý về tiền tệ và hoạt động ngân hàng cũng như nâng cao năng lực quản trị điều hành, đặc biệt là năng lực quản trị rủi ro của các NHTM tiến dần từng bước đến các thông lệ và chuẩn mực quốc tế. Theo đó, việc từng bước áp dụng các chuẩn mực của Basel II được đặc biệt chú trọng, nhất là sau cuộc khủng hoảng tài chính và suy thoái kinh tế toàn cầu thời gian qua.
Về phía cơ quan quản lý, mới đây, NHNN Việt Nam đã ban hành quy định mới về các tỷ lệ bảo đảm an toàn trong hoạt động của tổ chức tín dụng (Thông tư số 13/2010/TT-NHNN ngày 20/5/2010) và đang khẩn trương hoàn thiện để ban hành quy định mới về phân loại nợ, trích lập và sử dụng dự phòng để xử lý rủi ro tín dụng trong hoạt động của các tổ chức tín dụng. Đây là bước tiến quan trọng trong việc từng bước áp dụng các chuẩn mực Basel II tại Việt Nam.
Về phía các tổ chức tín dụng Việt Nam, Basel II đã có ảnh hưởng lớn trong việc nâng cao năng lực quản trị điều hành, nhất là năng lực quản lý rủi ro. Bên cạnh việc tuân thủ các quy định bắt buộc của NHNN, các TCTD cũng đang rất nỗ lực để hoàn thiện hơn nữa hệ thống quản trị rủi ro của ngân hàng mình cho phù hợp với điều kiện hoạt động cụ thể của mỗi ngân hàng và từng bước tiếp cận với các chuẩn mực của Basel II.
Mặc dù được coi như một cơ chế quan trọng để đẩy mạnh cải cách và củng cố toàn bộ công tác điều hành trong lĩnh vực tài chính, nhưng cuộc khủng hoảng tài chính hiện tại đã cho thấy những thiếu sót, bất cập của Basel II. Một số thiếu sót cơ bản của Basel II là thiếu yêu cầu về phí vốn thanh khoản, quá tin cậy vào cơ quan xếp hạng tín dụng và bản chất có tính chu kỳ của nó.
Mới đây, lãnh đạo hàng đầu của các nền kinh tế thuộc G20 đã hối thúc Ủy ban Basel đưa ra biện pháp cải thiện chất lượng và số lượng vốn của các ngân hàng và thắt chặt yêu cầu thanh khoản (Basel III) để các ngân hàng ứng phó tốt hơn với khủng hoảng và ngăn khủng hoảng tài chính lặp lại mà không cần đến hỗ trợ từ chính phủ. Theo dự thảo đưa ra tại G20, đến cuối năm 2012, Basel khuyến cáo các nước cần áp dụng tiêu chuẩn mới về vốn và đưa ra các biện pháp linh hoạt hơn để khuyến khích các ngân hàng thay đổi.
Tổ chức này mới đây đã tuyên bố các hoá chất trong xà phòng diệt khuẩn, kháng khuẩn không những không mang lại hiệu quả gì hơn so với nước và xà phòng mà còn tiềm ẩn gây hại lâu dài.
Tổ chức Thuốc và thực phẩm Hoa Kỳ đã ban hành lệnh cấm các loại sản phẩm tắm rửa diệt khuẩn, kháng khuẩn không kê đơn với lý do các sản phẩm này không những không hiệu quả hơn so với nước và xà phòng thông thường mà thậm chí còn gây hại lâu dài.
Động thái này ảnh hưởng tới 2.100 sản phẩm, chiếm khoảng 40% thị phần xà phòng kháng khuẩn, BS Theresa Michele, Giám đốc Bộ phận các sản phẩm thuốc không cần kê toa cho biết.
Tuy nhiên, phán quyết này không ảnh hưởng tới các sản phẩm rửa tay có cồn hay các các sản phẩm kháng khuẩn sử dụng trong các bệnh viện và phòng khám.
Tổ chức này cũng cho biết lệnh cấm này có hiệu lực với các sản phẩm chứa 1 trong 19 thành phần chưa được chứng minh an toàn. Ngoài ra, 3 thành phần khác gồm benzalkonium chloride, benzethonium chloride and chloroxylenol (PCMX) cũng sẽ được xem xét về tính an toàn và hiệu quả trong vòng 1 năm tới.
Johnson & Johnson, Procter & Gamble Co and Colgate-Palmolive Co cho biết họ đã và đang điều chỉnh công thức trong các sản phẩm nhằm xoá bỏ toàn toàn 19 thành phần này, bao gồm cả triclosan và triclocarban. Trong đó P&G đã thay thế các chất cấm từ cách đây 1 năm còn Colgate-Palmolive đang điều chỉnh công thức của xà phòng bán tại Puerto Rico.
FDA đã đề xuất lệnh cấm các chất này từ 2013 nếu các công ty không thể chứng minh là chúng an toàn và hiệu quả. Trên thực tế, các dữ liệu về hiệu quả của các chất này đều không đáp ứng được yêu cầu của FDA.
Hãy hỏi lý do, chính sách hỗ trợ và đề nghị có cơ hội thứ hai, thay vì tức giận và nói ra những câu khiến bạn phải hối hận sau này.
Bị sa thải rõ ràng một trong những điều kinh khủng nhất. Và đương nhiên là bạn sẽ trải qua một loạt các cảm xúc tiêu cực như bàng hoàng hay giận dữ. Trong tâm trạng đó, người ta rất dễ nói ra những câu khiến mình phải hối hận sau này, Michael Kerr - tác giả cuốn "The Humor Advantage" cho biết.
"Cần nhớ rằng chỉ một giây phút hành xử thiếu chuyên nghiệp cũng có thể ảnh hưởng tới rất xấu tới danh tiếng của bạn. Kể cả những người thành công nhất cũng từng bị đuổi việc. Đó chỉ là hoàn cảnh tạm thời và sẽ chẳng thể hủy hoại cuộc đời bạn được đâu", ông nói.
Giữ thái độ lịch sự và ra đi ngẩng cao đầu luôn là cách tốt nhất. Bạn muốn nghỉ việc theo cách khiến sếp mình cảm thấy họ đã có một quyết định đúng đắn, hay theo một cách văn minh và để lại ấn tượng tốt đẹp ở nơi làm cũ? Dù thấy khó khăn thế nào, cũng đừng vì thế mà phá hỏng mối quan hệ của mình với công ty cũ.
Theo Kerr, dưới đây là những điều bạn nên nói với sếp nếu chẳng may bị đuổi việc:
1. Tôi hiểu
nhung-dieu-can-noi-ngay-khi-mat-viec
Điều đầu tiên cần làm là cố gắng lắng nghe những gì sếp muốn bạn hiểu, dù việc đó có khó khăn thế nào đi chăng nữa.
2. Tôi có thể biết lý do được không?
Thay vì "xù lông nhím", hãy hỏi rõ nguyên nhân khiến bạn bị sa thải. Hiểu rõ lý do sẽ giúp bạn dễ dàng đối diện với tình hình, cũng như tránh được điều tương tự khi ở công ty mới. Ngoài, bạn cũng biết được liệu quyết định đó có công bằng hay không.
3. Liệu tôi có thể có cơ hội thứ hai không?
Nếu vẫn yêu công việc và muốn gắn bó với công ty, hãy thử tìm kiếm một cơ hội thứ hai bằng cách trình bày cụ thể bạn sẽ nỗ lực cải thiện mình như thế nào. Có thể sếp sẽ không thay đổi quyết định, nhưng dù sao bạn cũng nên thử để biết mình còn sự lựa chọn nào không.
4. Tôi có được hỗ trợ gì sau khi nghỉ việc không?
Tùy từng trường hợp, một số công ty có dịch vụ hỗ trợ nhân giúp nhân viên tìm được công việc mới sau khi bị sa thải.
5. Công ty có chính sách trợ cấp thất nghiệp cho nhân viên không?
Hãy hỏi kỹ về các gói trợ cấp thất nghiệp. Và tốt nhất là yêu cầu được cung cấp tài liệu bằng văn bản về vấn đề này, bởi trong tâm trạng tồi tệ như vậy, bạn rất dễ bỏ lỡ những thông tin quan trọng.
6. Tôi có thể đưa thông tin của ngài hoặc các đồng nghiệp khác vào mục tham khảo trong đơn xin việc sau này được không?
Chắc chắn là bạn sẽ không muốn nhắc tới người đã sa thải mình trong thư xin việc, nhưng hoàn toàn có thể chọn một đồng nghiệp mà bạn có mối quan hệ tốt. Thậm chí trong một vài trường hợp, sếp cũ vẫn sẽ nói tốt cho bạn với nhà tuyển dụng.
7. Tôi vẫn còn một vài điểm thắc mắc, nên chúng ta có thể trao đổi lại vào lúc nào đó được không?
Hãy nói với sếp là bạn cần thời gian để nhìn nhận vấn đề. Bạn có thể sẽ có thêm nhiều câu hỏi sau khi chia sẻ vấn đề của mình với bạn bè và người thân.
8. Tôi có thể làm gì để mọi việc diễn ra suôn sẻ?
Nếu bạn muốn ra đi với tư thế ngẩng cao đầu, hãy tỏ ra chuyên nghiệp bằng cách hỏi xem làm thế nào để việc ra đi của mình không gây ra sự bất tiện nào. Bất cứ người sếp nào cũng sẽ ghi nhớ điều này và không ngần ngại hỗ trợ bạn.
9. Tôi nên thay đổi điều gì để thành công hơn ở chỗ làm mới?
Những nhận xét hay lời khuyên chân thành chắc chắn sẽ giúp ích nhiều cho bạn.
10. Cảm ơn! Tôi rất vinh dự vì được làm việc với ngài
Sếp sẽ chẳng bao giờ mong đợi được cảm ơn khi sa thải bạn, nên bạn chắc chắn sẽ để lại ấn tượng tốt đẹp nếu tỏ ra biết ơn về cơ hội làm việc tại công ty cũng như những kinh nghiệm tích lũy được. Dù việc này có vẻ khó khăn, bởi bạn đang trong tâm trạng tức giận hoặc bị tổn thương, sau này bạn sẽ thấy may mắn vì mình đã làm điều đó.