Những ứng dụng này đã thu hút hơn 11 triệu lượt tải xuống. Người dùng cần nhanh chóng gỡ bỏ chúng khỏi thiết bị của mình.
Các chuyên gia bảo mật tại Kaspersky vừa phát hiện ra hai phần mềm có chứa mã độc tên "Necro" trên cửa hàng ứng dụng Google Play. Cho đến nay, đã có hơn 11 triệu thiết bị Android đã bị nhiễm Necro tưởng chừng như vô hại.
Phát hiện cho thấy, Necro đã được nâng cấp nhiều tính năng hơn, tồn tại cả trong các ứng dụng phổ biến trên Google Play và trong các bản ứng dụng khác nhau trên các website không chính thức. Các chuyên gia Kaspersky nhận định có thể nhà phát triển của các ứng dụng hợp pháp đã sử dụng một công cụ tích hợp quảng cáo chưa được xác minh mà qua đó Necro đã xâm nhập.
Phần mềm đầu tiên chứa mã độc là Wuata Camera với hơn 11 triệu lượt tải xuống. Các chuyên gia phát hiện ra mã độc đã xuất hiện từ phiên bản cập nhật 6.3.2.148. Đến phiên bản 6.3.7.138, mã độc trên đã được loại bỏ.
Tuy vậy, các chuyên gia bảo mật cho rằng người dùng cần hết sức cảnh giác đối với các phần mềm dạng này. Nhà phát triển có thể dễ dàng nhúng mã độc trong các bản cập nhật mà người dùng không hề hay biết.
Bên cạnh đó, Kaspersky cũng phát hiện ứng dụng Max Browser có chứa mã độc Necro. Người dùng được khuyến cáo gỡ cài đặt phần mềm này ngay lập tức và chuyển sang sử dụng các trình duyệt khác.
Được biết, phần mềm độc hại này không chỉ xuất hiện trên Google Play mà còn lây lan quan các chợ ứng dụng không chính thức, nơi các phiên bản ứng dụng nổi tiếng như Spotify, Minecraft, WhatsApp cũng chứa mã độc. Những kẻ phát triển mã độc đã lợi dụng hữu ịch thành công cụ thu thập dữ liệu và kiểm soát người dùng.
Với khả năng hoạt động ngầm và quyền kiểm soát hệ thống, Necro có thể thay đổi URL, cài đặt mã độc mới cho đến chiểm đoạt hoàn toàn quyền điều khiển thiết bị của nạn nhân. Để tránh điện thoại bị chiếm quyền kiểm soát, người dùng nên tải và cập nhập những ứng dụng từ Google Play vì chính sách kiểm duyệt ứng dụng của Google vẫn chặt chẽ nhất.
Việc tái chế pin, đặc biệt là các loại pin lithium-ion được sử dụng rộng rãi trong các thiết bị điện tử, đang trở thành một ngành công nghiệp quan trọng nhằm giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường và tận dụng tối đa nguồn tài nguyên. Quá trình tái chế pin khá phức tạp và thay đổi tùy thuộc vào loại pin, nhưng nhìn chung, nó bao gồm các bước sau:
1. Thu gom và phân loại pin
Thu gom: Pin được thu gom từ nhiều nguồn khác nhau như các nhà máy sản xuất, cửa hàng điện tử, chương trình thu gom của chính phủ và các tổ chức phi chính phủ.
Phân loại: Pin được phân loại theo loại (lithium-ion, nickel-cadmium...), kích thước, nhà sản xuất và tình trạng để xác định phương pháp tái chế phù hợp.
2. Tiền xử lý
Tháo rời: Pin được tháo rời để tách các thành phần như vỏ, cực dương, cực âm và chất điện phân.
Phân loại các thành phần: Các thành phần được phân loại để chuẩn bị cho các giai đoạn xử lý tiếp theo.
3. Xử lý và tách chiết
Xử lý cơ học: Các thành phần của pin được nghiền nhỏ, sàng lọc và phân loại để tách các vật liệu khác nhau.
Xử lý hóa học: Các hóa chất được sử dụng để hòa tan và tách các kim loại quý như lithium, cobalt, niken và đồng ra khỏi các hợp chất khác.
Xử lý nhiệt: Quá trình nung chảy hoặc đốt cháy được sử dụng để tách các kim loại và thu hồi các vật liệu có giá trị.
4. Tinh chế và tái chế
Tinh chế: Các kim loại thu được sau quá trình tách chiết được tinh chế để đạt được độ tinh khiết cao.
Tái chế: Các kim loại tinh khiết được sử dụng để sản xuất pin mới hoặc các sản phẩm khác.
Dây chuyền tái chế cho từng loại pin
Pin lithium-ion: Đây là loại pin phổ biến nhất và cũng phức tạp nhất để tái chế. Quá trình tái chế pin lithium-ion thường bao gồm các bước sau: tháo rời, nghiền nhỏ, sàng lọc, tách chiết bằng dung môi, khử kim loại, tinh chế và tái chế.
Pin nickel-cadmium: Quá trình tái chế pin nickel-cadmium tương tự như pin lithium-ion nhưng đơn giản hơn vì có ít thành phần hơn.
Pin chì-axit: Pin chì-axit được tái chế bằng cách tách các tấm cực dương và cực âm, sau đó tái chế chì và các vật liệu khác.
Thách thức trong tái chế pin
Độ phức tạp của công nghệ: Quá trình tái chế pin đòi hỏi công nghệ cao và phức tạp.
Chi phí: Chi phí tái chế pin vẫn còn khá cao so với chi phí sản xuất pin mới.
An toàn: Quá trình tái chế pin tiềm ẩn nhiều rủi ro về an toàn do các chất hóa học độc hại.
Quy định: Việc tái chế pin cần tuân thủ các quy định về môi trường và an toàn.
Tầm quan trọng của tái chế pin
Bảo vệ môi trường: Giảm thiểu lượng rác thải điện tử và ô nhiễm môi trường do các chất độc hại trong pin.
Tiết kiệm tài nguyên: Tái sử dụng các kim loại quý có trong pin.
Giảm chi phí sản xuất: Tái chế pin giúp giảm chi phí sản xuất pin mới.
Hình ảnh minh họa:
battery recycling process
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất chung và có thể khác nhau tùy thuộc vào công nghệ và quy trình cụ thể của từng nhà máy tái chế.
Các công ty tiên phong trong tái chế pin
Li-Cycle: Đây là một trong những công ty hàng đầu thế giới trong lĩnh vực tái chế pin lithium-ion. Li-Cycle đã phát triển một quy trình tái chế độc đáo, cho phép thu hồi gần như toàn bộ các vật liệu có giá trị từ pin cũ.
LiCycle battery recycling process
Redwood Materials: Công ty này tập trung vào việc xây dựng một chuỗi cung ứng pin bền vững tại Hoa Kỳ. Redwood Materials không chỉ tái chế pin mà còn sản xuất các vật liệu cathode và anode mới cho pin.
Redwood Materials facility
Northvolt: Công ty này có trụ sở tại Thụy Điển và đang xây dựng một trong những nhà máy sản xuất pin lớn nhất châu Âu. Northvolt cũng đầu tư mạnh vào việc tái chế pin để đảm bảo nguồn cung cấp nguyên liệu bền vững.
Northvolt battery factory
Umicore: Đây là một công ty hóa chất và kim loại quý của Bỉ. Umicore đã đầu tư vào việc tái chế pin và các vật liệu quý khác.
Các doanh nghiệp Việt Nam
VinES: Công ty con của Vingroup đã ký hợp đồng hợp tác với Li-Cycle để tái chế pin lithium-ion sản xuất tại Việt Nam. Đây là một bước đi quan trọng trong việc xây dựng một nền công nghiệp pin bền vững tại Việt Nam.
Tại sao các công ty này lại quan tâm đến tái chế pin?
Bền vững: Tái chế pin giúp giảm thiểu tác động đến môi trường và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên.
Tiết kiệm chi phí: Tái chế các vật liệu quý từ pin giúp giảm chi phí sản xuất pin mới.
An ninh năng lượng: Đảm bảo nguồn cung cấp nguyên liệu cho sản xuất pin trong tương lai.
Tuân thủ quy định: Nhiều quốc gia đã ban hành các quy định về tái chế pin, buộc các doanh nghiệp phải tham gia vào quá trình này.
Những thách thức trong tái chế pin
Công nghệ: Quá trình tái chế pin đòi hỏi công nghệ phức tạp và chi phí đầu tư lớn.
Quy mô: Việc thu gom và phân loại một lượng lớn pin cũ là một thách thức lớn.
An toàn: Quá trình tái chế pin tiềm ẩn nhiều rủi ro về an toàn do các chất hóa học độc hại.
Phân loại pin dựa trên thành phần hóa học:
Dựa trên thành phần hóa học, pin có thể được chia thành nhiều loại khác nhau. Dưới đây là một số loại pin phổ biến nhất:
Pin kiềm (Alkaline): Đây là loại pin dùng một lần phổ biến nhất, được sử dụng rộng rãi trong các thiết bị gia dụng như điều khiển từ xa, đồng hồ.
Pin kiềm
Pin lithium: Loại pin này có mật độ năng lượng cao, tuổi thọ dài và khả năng hoạt động tốt ở nhiệt độ thấp. Chúng được sử dụng trong các thiết bị điện tử tiêu dùng như máy tính xách tay, điện thoại di động.
Pin lithium
Pin lithium-ion: Đây là loại pin sạc được sử dụng rộng rãi trong các thiết bị di động hiện đại như điện thoại thông minh, máy tính bảng, xe điện. Pin lithium-ion có mật độ năng lượng cao, tuổi thọ tốt và có thể sạc nhanh.
Pin lithiumion
Pin nickel-cadmium (Ni-Cd): Loại pin này đã từng rất phổ biến nhưng hiện nay đã được thay thế bởi pin lithium-ion do hiệu suất thấp hơn và gây ô nhiễm môi trường.
Pin nickelcadmium
Pin chì-axit: Loại pin này được sử dụng rộng rãi trong các ắc quy xe hơi.
Phân loại pin dựa trên khả năng sạc:
Pin dùng một lần: Loại pin này không thể sạc lại và phải thay thế khi hết pin. Ví dụ: pin kiềm, pin lithium.
Pin sạc: Loại pin này có thể sạc lại nhiều lần. Ví dụ: pin lithium-ion, pin nickel-cadmium.
Phân loại pin dựa trên kích thước:
Pin tiểu (AA): Loại pin phổ biến nhất, được sử dụng trong nhiều loại thiết bị.
Pin tiểu AA
Pin trung (C): Loại pin lớn hơn pin tiểu, thường được sử dụng trong các thiết bị có công suất lớn hơn.
Pin trung C
Pin đại (D): Loại pin lớn nhất trong các loại pin thông dụng, thường được sử dụng trong đèn pin, radio.
Pin đại D
Pin cúc áo: Loại pin có kích thước nhỏ, hình dạng tròn dẹt, thường được sử dụng trong đồng hồ, máy tính bỏ túi.
Pin cúc áo
Các loại pin khác:
Ngoài các loại pin phổ biến trên, còn có nhiều loại pin khác như pin nhiên liệu, pin mặt trời, pin siêu tụ điện,... Mỗi loại pin đều có những đặc điểm và ứng dụng riêng.
Lựa chọn loại pin phù hợp:
Việc lựa chọn loại pin phù hợp phụ thuộc vào nhiều yếu tố như:
Thiết bị sử dụng: Mỗi thiết bị sẽ có yêu cầu khác nhau về loại pin, dung lượng pin và kích thước pin.
Môi trường sử dụng: Nhiệt độ, độ ẩm và các yếu tố môi trường khác cũng ảnh hưởng đến hiệu suất của pin.
Yêu cầu về thời gian sử dụng: Nếu bạn cần một thiết bị hoạt động liên tục trong thời gian dài, bạn nên chọn loại pin có dung lượng lớn.
Yêu cầu về khả năng sạc: Nếu bạn muốn sử dụng thiết bị nhiều lần, bạn nên chọn loại pin sạc được.
Lưu ý:
Khi sử dụng pin, bạn cần tuân thủ các hướng dẫn của nhà sản xuất để đảm bảo an toàn và kéo dài tuổi thọ của pin.
Nên thu gom và xử lý pin đã hỏng đúng cách để bảo vệ môi trường.
Thành phần hóa học và tác hại của pin carbon-zinc
Thành phần hóa học:
Pin carbon-zinc, hay còn gọi là pin than, là loại pin dùng một lần phổ biến và có giá thành rẻ. Thành phần chính của pin carbon-zinc bao gồm:
Kẽm (Zn): Dùng làm cực âm của pin.
Carbon (C): Dùng làm cực dương của pin.
Điammonium clorua (NH₄Cl) hoặc kẽm clorua (ZnCl₂): Là chất điện phân, tạo điều kiện cho dòng điện di chuyển giữa hai cực.
Mangan dioxide (MnO₂): Chất khử, cung cấp năng lượng cho pin.
Tác hại đến môi trường khi vứt bỏ:
Khi pin carbon-zinc bị vứt bỏ bừa bãi, các thành phần hóa học trong pin có thể gây ra nhiều tác hại nghiêm trọng đến môi trường:
Ô nhiễm đất: Khi pin bị phân hủy, các chất hóa học như kẽm, mangan dioxide sẽ rò rỉ ra môi trường, xâm nhập vào đất, làm ô nhiễm đất và nguồn nước ngầm. Điều này ảnh hưởng đến sự sinh trưởng của cây trồng và các sinh vật sống trong đất.
Ô nhiễm nguồn nước: Các chất hóa học từ pin có thể hòa tan vào nước mưa, chảy vào các nguồn nước như sông, hồ, gây ô nhiễm nguồn nước, ảnh hưởng đến các sinh vật thủy sinh.
Ô nhiễm không khí: Nếu pin bị đốt cháy, các chất độc hại như khí clo, các hợp chất của kẽm và mangan sẽ được giải phóng vào không khí, gây ô nhiễm không khí và ảnh hưởng đến sức khỏe con người.
Ảnh hưởng đến sức khỏe con người: Việc tiếp xúc trực tiếp với các chất hóa học trong pin có thể gây ra các vấn đề về sức khỏe như kích ứng da, mắt, đường hô hấp và các bệnh về thận. Trẻ em đặc biệt dễ bị ảnh hưởng bởi các chất độc hại này.
Tại sao nên tái chế pin carbon-zinc:
Để giảm thiểu tác hại của pin carbon-zinc đối với môi trường, chúng ta cần:
Không vứt pin bừa bãi: Thu gom pin đã sử dụng và đưa vào các thùng rác chuyên dụng để tái chế.
Tái chế pin: Quá trình tái chế pin giúp thu hồi các kim loại quý và giảm thiểu lượng chất thải độc hại thải ra môi trường.
Kết luận:
Pin carbon-zinc tuy có giá thành rẻ nhưng lại tiềm ẩn nhiều nguy cơ gây hại cho môi trường nếu không được xử lý đúng cách. Việc nâng cao ý thức về bảo vệ môi trường và thực hiện các biện pháp tái chế pin là vô cùng cần thiết để bảo vệ sức khỏe của con người và môi trường sống.
Nguyên nhân chính là do các chất hóa học nhân tạo, đặc biệt là các chất chlorofluorocarbons (CFCs), được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm như tủ lạnh, máy lạnh, bình xịt... Khi các chất này thải ra môi trường, chúng sẽ phá hủy tầng ozone, tạo ra những "lỗ hổng" lớn.
Chúng ta đã làm gì để khắc phục?
Năm 1987, Nghị định thư Montreal đã được ký kết, đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong việc bảo vệ tầng ozone. Nghị định thư này đặt ra các quy định chặt chẽ về việc sản xuất và tiêu thụ các chất làm suy giảm tầng ozone. Nhờ đó, lượng CFCs trong khí quyển đã giảm đáng kể.
Tầng ozone đang phục hồi như thế nào?
Theo các nghiên cứu gần đây, lỗ thủng tầng ozone ở Nam Cực đang dần thu hẹp lại và dự kiến sẽ phục hồi hoàn toàn vào khoảng năm 2066. Các khu vực khác trên thế giới cũng đang có những dấu hiệu tích cực.
Vì sao việc phục hồi tầng ozone lại quan trọng?
Tầng ozone đóng vai trò như một tấm lá chắn bảo vệ Trái Đất khỏi các tia cực tím có hại từ Mặt Trời. Nếu tầng ozone bị suy giảm, chúng ta sẽ phải đối mặt với nhiều nguy cơ như:
Ung thư da: Tia cực tím có thể gây ra các bệnh về da, bao gồm cả ung thư da.
Mắt bị tổn thương: Cườm mắt, đục thủy tinh thể và các bệnh về mắt khác có thể tăng lên.
Hệ miễn dịch suy yếu: Tia cực tím làm suy yếu hệ miễn dịch, khiến cơ thể dễ bị nhiễm bệnh.
Ảnh hưởng đến hệ sinh thái: Nhiều loài sinh vật biển, thực vật và động vật trên cạn sẽ bị ảnh hưởng bởi tia cực tím tăng cường.
Chúng ta cần làm gì để tiếp tục bảo vệ tầng ozone?
Tuân thủ các quy định: Tiếp tục thực hiện nghiêm túc các quy định của Nghị định thư Montreal.
Sử dụng các sản phẩm thân thiện với môi trường: Lựa chọn các sản phẩm không chứa CFCs và các chất làm suy giảm tầng ozone khác.
Nâng cao nhận thức: Tuyên truyền và giáo dục cộng đồng về tầm quan trọng của việc bảo vệ tầng ozone.
Việc phục hồi tầng ozone là một thành công lớn của nhân loại, cho thấy chúng ta hoàn toàn có thể giải quyết các vấn đề môi trường toàn cầu khi có sự hợp tác và quyết tâm.
Để bạn có cái nhìn trực quan nhất về lỗ thủng tầng ozone, mình sẽ cung cấp một số hình ảnh và giải thích kèm theo. Tuy nhiên, xin lưu ý rằng việc chụp ảnh trực tiếp lỗ thủng tầng ozone là rất khó vì nó nằm ở tầng bình lưu, cách mặt đất rất xa. Do đó, các hình ảnh chúng ta thường thấy là kết quả của việc xử lý dữ liệu vệ tinh và mô hình hóa.
Hình ảnh lỗ thủng tầng ozone:
Đây là hình ảnh vệ tinh điển hình cho thấy lỗ thủng tầng ozone ở Nam Cực. Vùng màu tím và xanh đậm thể hiện nơi tầng ozone bị suy giảm nghiêm trọng nhất.
Comparison of ozone hole size over the years
Hình ảnh này so sánh kích thước lỗ thủng tầng ozone qua các năm, giúp bạn thấy được sự thay đổi của nó.
Animation of ozone hole formation
Đây là một đoạn animation mô phỏng quá trình hình thành và phát triển của lỗ thủng tầng ozone.
Tại sao lỗ thủng tầng ozone lại có hình dạng như vậy?
Lỗ thủng tầng ozone thường xuất hiện ở vùng cực, đặc biệt là Nam Cực, vào mùa xuân ở bán cầu Nam. Điều này là do sự kết hợp của các yếu tố như:
Ánh sáng mặt trời: Tia cực tím từ mặt trời kích hoạt các phản ứng hóa học phá hủy tầng ozone.
Nhiệt độ thấp: Ở vùng cực, nhiệt độ rất thấp tạo điều kiện thuận lợi cho các phản ứng hóa học này diễn ra.
Các chất hóa học: Các chất CFCs khi lên đến tầng bình lưu sẽ bị phân hủy bởi tia cực tím, giải phóng các nguyên tử clo và brom, đây là những chất xúc tác phá hủy tầng ozone.
Tại sao việc bảo vệ tầng ozone lại quan trọng?
Tầng ozone đóng vai trò như một lá chắn bảo vệ Trái Đất khỏi các tia cực tím có hại. Nếu tầng ozone bị suy giảm, chúng ta sẽ phải đối mặt với nhiều nguy cơ như:
Ung thư da: Tia cực tím có thể gây ra các bệnh về da, bao gồm cả ung thư da.
Mắt bị tổn thương: Cườm mắt, đục thủy tinh thể và các bệnh về mắt khác có thể tăng lên.
Hệ miễn dịch suy yếu: Tia cực tím làm suy yếu hệ miễn dịch, khiến cơ thể dễ bị nhiễm bệnh.
Ảnh hưởng đến hệ sinh thái: Nhiều loài sinh vật biển, thực vật và động vật trên cạn sẽ bị ảnh hưởng bởi tia cực tím tăng cường.
Chúng ta đã làm gì và cần làm gì để bảo vệ tầng ozone?
Nhờ Nghị định thư Montreal, việc sản xuất và sử dụng các chất CFCs đã bị cấm trên toàn cầu. Nhờ đó, lỗ thủng tầng ozone đang có dấu hiệu phục hồi. Tuy nhiên, chúng ta vẫn cần tiếp tục nỗ lực để bảo vệ tầng ozone bằng cách:
Sử dụng các sản phẩm thân thiện với môi trường: Lựa chọn các sản phẩm không chứa CFCs và các chất làm suy giảm tầng ozone khác.
Nâng cao nhận thức: Tuyên truyền và giáo dục cộng đồng về tầm quan trọng của việc bảo vệ tầng ozone.
Lời kết:
Việc bảo vệ tầng ozone là trách nhiệm của mỗi người chúng ta. Hãy cùng nhau chung tay để bảo vệ ngôi nhà chung của chúng ta.