Cục Hải
quan |
Tên Chi cục |
Mã Chi cục |
Tên Đội |
Mã Đội |
An Giang |
Chi cục HQ Bắc Đai |
50BJ |
Chi cục HQ Bắc Đai |
00 |
An Giang |
Chi cục HQ Cảng Mỹ Thới |
50CE |
Chi cục HQ Cảng Mỹ Thới |
00 |
An Giang |
Chi cục HQ CK Tịnh Biên |
50BB |
Chi cục HQ CK Tịnh Biên |
00 |
An Giang |
Chi cục HQ CK Vĩnh Xương |
50BD |
Chi cục HQ CK Vĩnh Xương |
00 |
An Giang |
Chi cục HQ Khánh Bình |
50BK |
Chi cục HQ Khánh Bình |
00 |
An Giang |
Chi cục HQ Vĩnh Hội Đông |
50BC |
Chi cục HQ Vĩnh Hội Đông |
00 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Chi cục HQ Cảng Cát Lở |
51BE |
Chi cục HQ Cảng Cát Lở |
00 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Chi cục HQ CK Cảng - Sân bay Vũng Tàu |
51CB |
Chi cục HQ CK Cảng - Sân bay Vũng Tàu |
00 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Chi cục HQ CK cảng Cái Mép |
51CI |
Chi cục HQ CK cảng Cái Mép |
00 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Chi cục HQ CK Cảng Phú Mỹ |
51C1 |
Đội Thủ tục hàng hóa XNK Kho ngoại quan |
00 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Chi cục HQ CK Cảng Phú Mỹ |
51C2 |
Đội Thủ tục SP-PSA |
00 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Chi cục HQ Côn Đảo |
51CH |
Chi cục HQ Côn Đảo |
00 |
Bắc Ninh |
Chi cục HQ Bắc Ninh |
18A1 |
Đội TTHQ quản lý KCN Yên Phong |
00 |
Bắc Ninh |
Chi cục HQ Bắc Ninh |
18A2 |
Đội TTHQ quản lý KCN Quế Võ |
00 |
Bắc Ninh |
Chi cục HQ Bắc Ninh |
18A3 |
Đội Nghiệp vụ |
00 |
Bắc Ninh |
Chi cục HQ Cảng nội địa Tiên Sơn |
18ID |
Chi cục HQ Cảng nội địa Tiên Sơn |
00 |
Bắc Ninh |
Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang |
18BC |
Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang |
00 |
Bắc Ninh |
Chi cục HQ Thái Nguyên |
18B1 |
Chi cục HQ Thái Nguyên |
00 |
Bắc Ninh |
Chi cục HQ Thái Nguyên |
18B2 |
Đội Thủ tục KCN Yên Bình |
00 |
Bình Định |
Chi cục HQ CK Cảng Qui Nhơn |
37CB |
Chi cục HQ CK Cảng Qui Nhơn |
00 |
Bình Định |
Chi cục HQ Phú Yên |
37TC |
Chi cục HQ Phú Yên |
00 |
Bình Dương |
Chi cục HQ CK Cảng tổng hợp Bình
Dương |
43CN |
Chi cục HQ CK Cảng tổng hợp Bình
Dương |
00 |
Bình Dương |
Chi cục HQ KCN Mỹ Phước |
43K1 |
Đội Nghiệp vụ - HQ Mỹ Phước |
00 |
Bình Dương |
Chi cục HQ KCN Mỹ Phước |
43K2 |
Đội TT Khu liên hợp - HQ Mỹ Phước |
00 |
Bình Dương |
Chi cục HQ KCN Mỹ Phước |
43K3 |
Đội TT Tân Định - HQ Mỹ Phước |
00 |
Bình Dương |
Chi cục HQ KCN Sóng Thần |
43ND |
Chi cục HQ KCN Sóng Thần |
00 |
Bình Dương |
Chi cục HQ KCN Việt Hương |
43NG |
Chi cục HQ KCN Việt Hương |
00 |
Bình Dương |
Chi cục HQ KCN Việt Nam - Singapore |
43NF |
Chi cục HQ KCN Việt Nam - Singapore |
00 |
Bình Dương |
Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài
KCN |
43PB |
Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài
KCN |
00 |
Bình Dương |
Chi cục HQ Sóng Thần |
43H1 |
Chi cục HQ Sóng Thần |
00 |
Bình Dương |
Chi cục HQ Sóng Thần |
43H2 |
Đội Thủ tục Cảng Thạnh Phước |
00 |
Bình Phước |
Chi cục HQ Chơn Thành |
61A3 |
Đội Nghiệp vụ |
00 |
Bình Phước |
Chi cục HQ Chơn Thành |
61A4 |
Đội Nghiệp vụ 2 |
00 |
Bình Phước |
Chi cục HQ CK Hoàng Diệu |
61BB |
Đội Nghiệp vụ Tổng hợp |
00 |
Bình Phước |
Chi cục HQ CK Hoàng Diệu |
61BB |
Đội Nghiêp vụ CK Tân Tiến |
01 |
Bình Phước |
Chi cục HQ CK Quốc tế Hoa Lư |
61A1 |
Đội Nghiệp vụ Tổng hợp |
00 |
Bình Phước |
Chi cục HQ CK Quốc tế Hoa Lư |
61A2 |
Đội TTHQ CK Tà Vát |
00 |
Cà Mau |
Chi cục HQ CK Cảng Năm Căn |
59CB |
Chi cục HQ CK Cảng Năm Căn |
00 |
Cà Mau |
Chi cục HQ Hòa Trung |
59BD |
Chi cục HQ Hòa Trung |
00 |
Cần Thơ |
Chi cục HQ CK Cảng Cần Thơ |
54CB |
Chi cục HQ CK Cảng Cần Thơ |
00 |
Cần Thơ |
Chi cục HQ CK Vĩnh Long |
54CD |
Chi cục HQ CK Vĩnh Long |
00 |
Cần Thơ |
Chi cục HQ Sóc Trăng |
54PK |
Chi cục HQ Sóc Trăng |
00 |
Cần Thơ |
Chi cục HQ Tây Đô |
54PH |
Chi cục HQ Tây Đô |
00 |
Cao Bằng |
Chi cục HQ Bắc Kạn |
11PK |
Chi cục HQ Bắc Kạn |
00 |
Cao Bằng |
Chi cục HQ CK Bí Hà |
11G1 |
Chi cục HQ CK Bí Hà |
00 |
Cao Bằng |
Chi cục HQ CK Bí Hà |
11G2 |
Đội NV Lý Vạn |
00 |
Cao Bằng |
Chi cục HQ CK Pò Peo |
11BH |
Chi cục HQ CK Pò Peo |
00 |
Cao Bằng |
Chi cục HQ CK Sóc Giang |
11BF |
Chi cục HQ CK Sóc Giang |
00 |
Cao Bằng |
Chi cục HQ CK Tà Lùng |
11B1 |
Chi cục HQ CK Tà Lùng |
00 |
Cao Bằng |
Chi cục HQ CK Tà Lùng |
11B2 |
Đội NV số 2 Nà Lạn |
00 |
Cao Bằng |
Chi cục HQ CK Trà Lĩnh |
11BE |
Chi cục HQ CK Trà Lĩnh |
00 |
Đà Nẵng |
Chi cục HQ CK Cảng Đà Nẵng |
34CE |
Chi cục HQ CK Cảng Đà Nẵng |
00 |
Đà Nẵng |
Chi cục HQ CK Sân bay Quốc tế Đà Nẵng |
34AB |
Chi cục HQ CK Sân bay Quốc tế Đà Nẵng |
00 |
Đà Nẵng |
Chi cục HQ KCN Đà Nẵng |
34NH |
Chi cục HQ KCN Đà Nẵng |
00 |
Đà Nẵng |
Chi cục HQ KCN Hòa Khánh - Liên Chiểu |
34NG |
Chi cục HQ KCN Hòa Khánh - Liên Chiểu |
00 |
Đà Nẵng |
Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia
công |
34CC |
Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia
công |
00 |
Đắk Lắk |
Chi cục HQ Buôn Mê Thuột |
40BC |
Chi cục HQ Buôn Mê Thuột |
00 |
Đắk Lắk |
Chi cục HQ CK BupRăng |
40B1 |
Đội Nghiệp vụ 1 |
00 |
Đắk Lắk |
Chi cục HQ CK BupRăng |
40B2 |
Đội Nghiệp vụ 2 |
00 |
Đắk Lắk |
Chi cục HQ Đà Lạt |
40D1 |
Đội Nghiệp vụ |
00 |
Đắk Lắk |
Chi cục HQ Đà Lạt |
40D2 |
Đội Nghiệp vụ 2 |
00 |
Điện Biên |
Chi cục HQ CK Chiềng Khương |
12BI |
Chi cục HQ CK Chiềng Khương |
00 |
Điện Biên |
Chi cục HQ CK Lóng Sập |
12BE |
Chi cục HQ CK Lóng Sập |
00 |
Điện Biên |
Chi cục HQ CK Ma Lu Thàng |
12BH |
Chi cục HQ CK Ma Lu Thàng |
00 |
Điện Biên |
Chi cục HQ CK Ma Lu Thàng |
12BH |
Đội Hải quan Pô Tô |
01 |
Điện Biên |
Chi cục HQ CK Quốc tế Tây Trang |
12BB |
Đội Thủ tục Huổi Puốc |
01 |
Điện Biên |
Chi cục HQ Sơn La |
12PF |
HQ Thị xã Sơn La |
00 |
Điện Biên |
Chi cục HQ Sơn La |
12PF |
Đội Nghiệp vụ HQCK Nà Cài |
01 |
Đồng Nai |
Chi cục HQ Biên Hoà |
47NB |
Chi cục HQ Biên Hoà |
00 |
Đồng Nai |
Chi cục HQ Biên Hoà |
47NB |
Đội Thủ tục tàu |
01 |
Đồng Nai |
Chi cục HQ KCX Long Bình |
47XE |
Chi cục HQ KCX Long Bình |
00 |
Đồng Nai |
Chi cục HQ Long Bình Tân |
47I1 |
Đội nghiệp vụ |
00 |
Đồng Nai |
Chi cục HQ Long Bình Tân |
47I2 |
Đội nghiệp vụ 2 |
00 |
Đồng Nai |
Chi cục HQ Long Thành |
47D1 |
Đội nghiệp vụ |
00 |
Đồng Nai |
Chi cục HQ Long Thành |
47D2 |
Đội nghiệp vụ 2 |
00 |
Đồng Nai |
Chi cục HQ Long Thành |
47D3 |
Đội nghiệp vụ 3 |
00 |
Đồng Nai |
Chi cục HQ Nhơn Trạch |
47NG |
Chi cục HQ Nhơn Trạch |
00 |
Đồng Nai |
Chi cục HQ QL KCN Bình Thuận |
47NM |
Chi cục HQ QL KCN Bình Thuận |
00 |
Đồng Nai |
Chi cục HQ Thống Nhất |
47NF |
Chi cục HQ Thống Nhất |
00 |
Đồng Tháp |
Chi cục HQ Thông Bình |
49BF |
Chi cục HQ Thông Bình |
00 |
Đồng Tháp |
Chi cục HQ CK Cảng Đồng Tháp |
49CC |
Chi cục HQ CK Cảng Đồng Tháp |
01 |
Đồng Tháp |
Chi cục HQ CK Dinh Bà |
49BG |
Chi cục HQ CK Dinh Bà |
00 |
Đồng Tháp |
Chi cục HQ CK Thường Phước |
49BB |
Chi cục HQ CK Thường Phước |
00 |
Đồng Tháp |
Chi cục HQ Sở Thượng |
49BE |
Chi cục HQ Sở Thượng |
00 |
Gia Lai - Kon Tum |
Chi cục HQ CK Bờ Y |
38BC |
Chi cục HQ CK Bờ Y |
00 |
Gia Lai - Kon Tum |
Chi cục HQ CK Lệ Thanh |
38BB |
Đội Thủ tục |
01 |
Gia Lai - Kon Tum |
Chi cục HQ Kon Tum |
38PD |
Chi cục HQ Kon Tum |
00 |
Hà Giang |
Chi cục HQ CK Phó Bảng |
10BD |
Chi cục HQ CK Phó Bảng |
00 |
Hà Giang |
Chi cục HQ CK Săm Pun |
10BF |
Chi cục HQ CK Săm Pun |
00 |
Hà Giang |
Chi cục HQ CK Thanh Thủy |
10BB |
Chi cục HQ CK Thanh Thủy |
00 |
Hà Giang |
Chi cục HQ CK Xín Mần |
10BC |
Chi cục HQ CK Xín Mần |
00 |
Hà Giang |
Chi cục HQ Tuyên Quang |
10BI |
Chi cục HQ Tuyên Quang |
00 |
Hà Nội |
Chi cục HQ Bắc Hà Nội |
01E1 |
Đội Nghiệp vụ |
00 |
Hà Nội |
Chi cục HQ Bắc Hà Nội |
01E2 |
Đội Hàng không |
00 |
Hà Nội |
Chi cục HQ Bắc Hà Nội |
01E3 |
Đội Thủ tục chuyển phát nhanh |
00 |
Hà Nội |
Chi cục HQ KCN Bắc Thăng Long |
01NV |
Chi cục HQ KCN Bắc Thăng Long |
00 |
Hà Nội |
Chi cục HQ Bưu Điện TP Hà Nội |
01D1 |
Đội Thủ tục HH XNK liên tỉnh |
00 |
Hà Nội |
Chi cục HQ Bưu Điện TP Hà Nội |
01D2 |
Đội Thủ tục HH XNK CPN - FeDex |
00 |
Hà Nội |
Chi cục HQ Bưu Điện TP Hà Nội |
01D3 |
Đội Thủ tục HH XNK CPN - UPS |
00 |
Hà Nội |
Chi cục HQ CK Sân bay quốc tế Nội Bài |
01B1 |
Đội Thủ tục hàng hóa xuất |
00 |
Hà Nội |
Chi cục HQ CK Sân bay quốc tế Nội Bài |
01B2 |
Đội Thủ tục chuyển phát nhanh |
00 |
Hà Nội |
Chi cục HQ CK Sân bay quốc tế Nội Bài |
01B3 |
Đội Thủ tục hàng hóa nhập |
00 |
Hà Nội |
Chi cục HQ Ga đường sắt quốc tế Yên
Viên |
01SI |
Chi cục HQ Ga đường sắt quốc tế Yên
Viên |
00 |
Hà Nội |
Chi cục HQ Gia Lâm |
01AC |
Chi cục HQ Gia Lâm |
00 |
Hà Nội |
Chi cục HQ Gia Thụy |
01IK |
Chi cục HQ Gia Thụy |
00 |
Hà Nội |
Chi cục HQ Hà Tây |
01M1 |
Đội TTHQ Hà Đông |
00 |
Hà Nội |
Chi cục HQ Hà Tây |
01M2 |
Đội TTHQ Khu CNC Hòa Lạc |
00 |
Hà Nội |
Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia
công |
01PL |
Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia
công |
00 |
Hà Nội |
Chi cục HQ Phú Thọ |
01PJ |
Chi cục HQ Phú Thọ |
00 |
Hà Nội |
Chi cục HQ Vĩnh Phúc |
01PR |
Chi cục HQ Vĩnh Phúc |
00 |
Hà Nội |
Chi cục HQ Yên Bái |
01BT |
Chi cục HQ Yên Bái |
00 |
Hà Tĩnh |
Chi cục HQ CK Cảng Vũng Áng |
30F1 |
Chi cục HQ CK Cảng Vũng Áng |
00 |
Hà Tĩnh |
Chi cục HQ CK Cảng Vũng Áng |
30F2 |
Đội Nghiệp vụ cảng Sơn Dương |
00 |
Hà Tĩnh |
Chi cục HQ CK Cảng Xuân Hải |
30CC |
Chi cục HQ CK Cảng Xuân Hải |
00 |
Hà Tĩnh |
Chi cục HQ CK Quốc tế Cầu Treo |
30BB |
Chi cục HQ CK Quốc tế Cầu Treo |
00 |
Hà Tĩnh |
Chi cục HQ Hồng Lĩnh |
30BE |
Chi cục HQ Hồng Lĩnh |
00 |
Hà Tĩnh |
Chi cục HQ khu kinh tế CK Cầu Treo |
30BI |
Chi cục HQ khu kinh tế CK Cầu Treo |
00 |
Hải Phòng |
Chi cục HQ CK Cảng Đình Vũ |
03EE |
Đội Thủ tục hàng hóa XNK |
00 |
Hải Phòng |
Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV I |
03CC |
Đội Thủ tục hàng hóa XNK |
00 |
Hải Phòng |
Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV II |
03CE |
Đội Thủ tục hàng hóa XNK |
00 |
Hải Phòng |
Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III |
03TG |
Đội Thủ tục hàng hóa XNK |
00 |
Hải Phòng |
Chi cục HQ Hải Dương |
03PJ |
Đội Nghiệp vụ |
00 |
Hải Phòng |
Chi cục HQ Hưng Yên |
03PL |
Đội Nghiệp vụ |
00 |
Hải Phòng |
Chi cục HQ KCX và KCN |
03NK |
Đội Nghiệp vụ |
00 |
Hải Phòng |
Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia
công |
03PA |
Đội Thủ tục hàng đầu tư |
00 |
Hải Phòng |
Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia
công |
03PA |
Đội Thủ tục hàng gia công |
01 |
Hải Phòng |
Chi cục HQ Thái Bình |
03CD |
Đội Nghiệp vụ |
00 |
Hải Phòng |
Phòng QLRR HQ Hải Phòng |
03RR |
Phòng QLRR Hải Phòng |
00 |
Khánh Hòa |
Chi cục HQ CK Cảng Cam Ranh |
41CC |
Chi cục HQ CK Cảng Cam Ranh |
00 |
Khánh Hòa |
Chi cục HQ CK Cảng Nha Trang |
41CB |
Chi cục HQ CK Cảng Nha Trang |
00 |
Khánh Hòa |
Chi cục HQ Ninh Thuận |
41BH |
Chi cục HQ Ninh Thuận |
00 |
Khánh Hòa |
Chi cục HQ Vân Phong |
41PE |
Chi cục HQ Vân Phong |
00 |
Kiên Giang |
Chi cục HQ CK Cảng Hòn Chông |
53CD |
Chi cục HQ CK Cảng Hòn Chông |
00 |
Kiên Giang |
Chi cục HQ CK Giang Thành |
53BK |
Chi cục HQ CK Giang Thành |
00 |
Kiên Giang |
Chi cục HQ CK Quốc Tế Hà Tiên |
53BC |
Đội HQ CK Giang Thành |
01 |
Kiên Giang |
Chi cục HQ Phú Quốc |
53CH |
Chi cục HQ Phú Quốc |
00 |
Lạng Sơn |
Chi cục HQ CK Chi Ma |
15BC |
Chi cục HQ CK Chi Ma |
00 |
Lạng Sơn |
Chi cục HQ CK Hữu Nghị |
15B1 |
Đội Nghiệp vụ Hữu Nghị |
00 |
Lạng Sơn |
Chi cục HQ CK Hữu Nghị |
15B2 |
Đội Nghiệp vụ Co Sâu |
00 |
Lạng Sơn |
Chi cục HQ Cốc Nam |
15BD |
Chi cục HQ Cốc Nam |
00 |
Lạng Sơn |
Chi cục HQ Ga Đồng Đăng |
15SI |
Chi cục HQ Ga Đồng Đăng |
00 |
Lạng Sơn |
Chi cục HQ Tân Thanh |
15E1 |
Đội Nghiệp vụ Na Hình |
00 |
Lạng Sơn |
Chi cục HQ Tân Thanh |
15E2 |
Đội Nghiệp vụ Nà Nưa |
00 |
Lạng Sơn |
Chi cục HQ Tân Thanh |
15E3 |
Đội Nghiệp vụ Bình Nghi |
00 |
Lạng Sơn |
Chi cục HQ Tân Thanh |
15E4 |
Đội Nghiệp vụ Tân Thanh |
00 |
Lào Cai |
Chi cục HQ CK Bát Xát |
13BD |
Chi cục HQ CK Bát Xát |
00 |
Lào Cai |
Chi cục HQ CK Mường Khương |
13BC |
Chi cục HQ CK Mường Khương |
00 |
Lào Cai |
Chi cục HQ CK Quốc tế Lào Cai |
13BB |
Đội Thủ tục HH XNK 1 |
00 |
Lào Cai |
Chi cục HQ CK Quốc tế Lào Cai |
13BB |
Đội Thủ tục HH XNK 2 |
01 |
Lào Cai |
Chi cục HQ Đường sắt LVQT Lào Cai |
13SG |
Chi cục HQ Đường sắt LVQT Lào Cai |
01 |
Long An |
Chi cục HQ Bến Lức |
48F1 |
Đội Nghiệp vụ KCN Long Hậu |
00 |
Long An |
Chi cục HQ Bến Lức |
48F2 |
Đội Thủ tục- Chi cục HQ Bến Lức |
00 |
Long An |
Chi cục HQ CK Cảng Mỹ Tho |
48CG |
Đội Nghiệp vụ |
00 |
Long An |
Chi cục HQ CK Mỹ Quý Tây |
48BC |
Chi cục HQ CK Mỹ Quý Tây |
00 |
Long An |
Chi cục HQ CK Quốc tế Bình Hiệp |
48BD |
Chi cục HQ CK Quốc tế Bình Hiệp |
00 |
Long An |
Chi cục HQ Đức Hòa |
48BI |
Chi cục HQ Đức Hòa |
00 |
Long An |
Chi cục HQ Hưng Điền |
48BE |
Chi cục HQ Hưng Điền |
00 |
Nghệ An |
Chi cục HQ CK Cảng |
29CC |
Chi cục HQ CK Cảng |
00 |
Nghệ An |
Chi cục HQ CK Quốc tế Nậm Cắn |
29BB |
Chi cục HQ CK Quốc tế Nậm Cắn |
00 |
Nghệ An |
Chi cục HQ CK Thanh Thủy |
29BH |
Chi cục HQ CK Thanh Thủy |
00 |
Nghệ An |
Chi cục HQ Vinh |
29PF |
Chi cục HQ Vinh |
00 |
Quảng Bình |
Chi cục HQ CK Cà Roòng |
31BF |
Chi cục HQ CK Cà Roòng |
00 |
Quảng Bình |
Chi cục HQ CK Cảng Hòn La |
31D1 |
Đội Nghiệp vụ Đồng Hới |
00 |
Quảng Bình |
Chi cục HQ CK Cảng Hòn La |
31D2 |
Đội Nghiệp vụ Cảng Hòn La |
00 |
Quảng Bình |
Chi cục HQ CK Cảng Hòn La |
31D3 |
Đội Nghiệp vụ Cảng Gianh |
00 |
Quảng Bình |
Chi cục HQ CK Cha Lo |
31BB |
Chi cục HQ CK Cha Lo |
00 |
Quảng Nam |
Chi cục HQ CK Cảng Kỳ Hà |
60CB |
Chi cục HQ CK Cảng Kỳ Hà |
00 |
Quảng Nam |
Chi cục HQ CK Nam Giang |
60BD |
Chi cục HQ CK Nam Giang |
00 |
Quảng Nam |
Chi cục HQ KCN Điện Nam - Điện Ngọc |
60NC |
Chi cục HQ KCN Điện Nam - Điện Ngọc |
00 |
Quảng Ngãi |
Chi cục HQ các KCN Quảng Ngãi |
35NC |
Chi cục HQ các KCN Quảng Ngãi |
00 |
Quảng Ngãi |
Chi cục HQ CK Cảng Dung Quất |
35CB |
Chi cục HQ CK Cảng Dung Quất |
00 |
Quảng Ninh |
Chi cục HQ Bắc Phong Sinh |
20BD |
Chi cục HQ Bắc Phong Sinh |
00 |
Quảng Ninh |
Chi cục HQ CK Cảng Cái Lân |
20CD |
Chi cục HQ CK Cảng Cái Lân |
00 |
Quảng Ninh |
Chi cục HQ CK Cảng Cẩm Phả |
20CG |
Chi cục HQ CK Cảng Cẩm Phả |
00 |
Quảng Ninh |
Chi cục HQ CK Cảng Hòn Gai |
20CF |
Chi cục HQ CK Cảng Hòn Gai |
00 |
Quảng Ninh |
Chi cục HQ CK Hoành Mô |
20BC |
Chi cục HQ CK Hoành Mô |
00 |
Quảng Ninh |
Chi cục HQ CK Móng Cái |
20B1 |
HQ Cửa khẩu Bắc Luân |
00 |
Quảng Ninh |
Chi cục HQ CK Móng Cái |
20B2 |
HQ Cửa khẩu Ka Long |
00 |
Quảng Ninh |
Chi cục HQ Vạn Gia |
20CE |
Chi cục HQ Vạn Gia |
00 |
Quảng Trị |
Chi cục HQ CK Cảng Cửa Việt |
32CD |
Chi cục HQ CK Cảng Cửa Việt |
00 |
Quảng Trị |
Chi cục HQ CK La Lay |
32BC |
Chi cục HQ CK La Lay |
00 |
Quảng Trị |
Chi cục HQ CK Lao Bảo |
32BB |
Đội Nghiệp vụ -Tổng hợp |
00 |
Quảng Trị |
Chi cục HQ Khu thương mại Lao Bảo |
32BD |
Đội Nghiệp vụ -Tổng hợp |
00 |
Quảng Trị |
Đội Kiẻm soát HQ Quảng Trị |
32VG |
Đội Kiẻm soát HQ Quảng Trị |
00 |
Tây Ninh |
Chi cục HQ CK Kà Tum |
45BE |
Chi cục HQ CK Kà Tum |
00 |
Tây Ninh |
Chi cục HQ CK Mộc Bài |
45BB |
Đội Quản lý Khu TM - CN Mộc Bài |
01 |
Tây Ninh |
Chi cục HQ CK Xa Mát |
45BC |
Đội thủ tục Hải quan Chàng Riệc |
01 |
Tây Ninh |
Chi cục HQ KCN Trảng Bàng |
45F1 |
Đội TTHQ KCX và CN Linh Trung 3 |
00 |
Tây Ninh |
Chi cục HQ KCN Trảng Bàng |
45F2 |
Đội TTHQ KCN Phước Đông |
00 |
Tây Ninh |
Chi cục HQ Phước Tân |
45BD |
Chi cục HQ Phước Tân |
00 |
Thanh Hóa |
Chi cục HQ CK Cảng Thanh Hóa |
27CF |
Đội TTHQ cảng Nghi Sơn |
01 |
Thanh Hóa |
Chi cục HQ CK Quốc tế Na Mèo |
27B1 |
Chi cục HQ CK Quốc tế Na Mèo |
00 |
Thanh Hóa |
Chi cục HQ CK Quốc tế Na Mèo |
27B2 |
Đội TTHQ CK Tén Tằn |
00 |
Thanh Hóa |
Chi cục HQ Nam Định |
27PE |
Chi cục HQ Nam Định |
00 |
Thanh Hóa |
Chi cục HQ Ninh Bình |
27PC |
HQ cảng Ninh Phúc |
02 |
Thanh Hóa |
Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam |
27NJ |
Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam |
00 |
Thừa Thiên - Huế |
Chi cục HQ CK A Đớt |
33BA |
Đội Nghiệp vụ HQ CK Hồng Vân |
01 |
Thừa Thiên - Huế |
Chi cục HQ CK Cảng Chân Mây |
33CF |
Chi cục HQ CK Cảng Chân Mây |
00 |
Thừa Thiên - Huế |
Chi cục HQ CK Cảng Thuận An |
33CC |
Chi cục HQ CK Cảng Thuận An |
00 |
Thừa Thiên - Huế |
Chi cục HQ Thủy An |
33PD |
Đội Nghiệp vụ HQ CK A Đớt |
02 |
TP Hồ Chí Minh |
Chi cục HQ Chuyển phát nhanh |
02DS |
Chi cục HQ Chuyển phát nhanh |
00 |
TP Hồ Chí Minh |
Chi cục HQ CK Cảng Hiệp Phước |
02CV |
Chi cục HQ CK Cảng Hiệp Phước |
00 |
TP Hồ Chí Minh |
Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I |
02CI |
Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I |
02 |
TP Hồ Chí Minh |
Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV II |
02CC |
Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV II |
00 |
TP Hồ Chí Minh |
Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV III |
02CH |
Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV III |
01 |
TP Hồ Chí Minh |
Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV IV |
02K1 |
ICD Tanamexco |
00 |
TP Hồ Chí Minh |
Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV IV |
02K2 |
ICD Transimex |
00 |
TP Hồ Chí Minh |
Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV IV |
02K3 |
ICD Sotrans |
00 |
TP Hồ Chí Minh |
Chi cục HQ CK Sân bay Quốc tế Tân Sơn
Nhất |
02B1 |
Đội Thủ tục |
00 |
TP Hồ Chí Minh |
Chi cục HQ CK Sân bay Quốc tế Tân Sơn
Nhất |
02B2 |
Nhà ga Hàng hóa |
00 |
TP Hồ Chí Minh |
Chi cục HQ CK Tân Cảng |
02CX |
Chi cục HQ CK Tân Cảng |
00 |
TP Hồ Chí Minh |
Chi cục HQ KCX Linh Trung |
02F1 |
HQ KCX Linh Trung I |
00 |
TP Hồ Chí Minh |
Chi cục HQ KCX Linh Trung |
02F2 |
HQ KCX Linh Trung II |
00 |
TP Hồ Chí Minh |
Chi cục HQ KCX Linh Trung |
02F3 |
HQ KCX Linh Trung - Khu CNC |
00 |
TP Hồ Chí Minh |
Chi cục HQ KCX Tân Thuận |
02XE |
Chi cục HQ KCX Tân Thuận |
00 |
TP Hồ Chí Minh |
Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư |
02PG |
Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư |
00 |
TP Hồ Chí Minh |
Chi cục HQ Quản lý hàng gia công |
02PJ |
Chi cục HQ Quản lý hàng gia công |
00 |