LỊCH THI ĐẤU EURO 2016
Danh sách các đội 6 bảng đấu tại Euro 2016
Bảng A: Albania, Pháp, Romania, Thụy Sỹ
Bảng B: Anh, Nga, Slovakia, Wales
Bảng C: Đức, Bắc Ailen, Ba Lan, Ukraine
Bảng D: Croatia, CH Séc, Tây Ban Nha, Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng E: Bỉ, Italia, CH Ailen, Thụy Điển
Bảng F: Áo, Hungary, Iceland, Bồ Đào Nha
Thời gian
|
Trận đấu
|
Bảng
|
Trực tiếp
| ||
Vòng bảng - Lượt trận thứ nhất
| |||||
11/06
02:00
|
Pháp
|
Romania
|
A
|
VTV3
&
VTV3HD
| |
11/06
20:00
|
Albania
|
Thụy Sỹ
|
A
|
VTV6
&
VTV6HD
| |
11/06
23:00
|
Wales
|
Slovakia
|
B
|
VTV6
&
VTV6HD
| |
12/06
02:00
|
Anh
|
Nga
|
B
|
VTV3
&
VTV3HD
| |
12/06
20:00
|
Thổ Nhĩ Kỳ
|
Croatia
|
D
|
VTV6
&
VTV6HD
| |
12/06
23:00
|
Ba Lan
|
Bắc Ailen
|
C
|
VTV6
&
VTV6HD
| |
13/06
02:00
|
Đức
|
Ukraine
|
C
|
VTV3
&
VTV3HD
| |
13/06
20:00
|
Tây Ban Nha
|
CH Séc
|
D
|
VTV6
&
VTV6HD
| |
13/06
23:00
|
CH Ailen
|
Thụy Điển
|
E
|
VTV6
&
VTV6HD
| |
14/06
02:00
|
Bỉ
|
Italia
|
E
|
VTV3
&
VTV3HD
| |
14/06
23:00
|
Áo
|
Hungary
|
F
|
VTV6
&
VTV6HD
| |
15/06
02:00
|
Bồ Đào Nha
|
Iceland
|
F
|
VTV3
&
VTV3HD
| |
Vòng bảng - Lượt trận thứ hai
| |||||
15/06
20:00
|
Nga
|
Slovakia
|
B
|
VTV6
&
VTV6HD
| |
15/06
23:00
|
Romania
|
Thụy Sỹ
|
A
|
VTV6
&
VTV6HD
| |
16/06
02:00
|
Pháp
|
Albania
|
A
|
VTV3
&
VTV3HD
| |
16/06
20:00
|
Anh
|
Wales
|
B
|
VTV6
&
VTV6HD
| |
16/06
23:00
|
Ukraine
|
Bắc Ailen
|
C
|
VTV6
&
VTV6HD
| |
17/06
02:00
|
Đức
|
Ba Lan
|
C
|
VTV3
&
VTV3HD
| |
17/06
20:00
|
Italia
|
Thụy Điển
|
E
|
VTV6
&
VTV6HD
| |
17/06
23:00
|
CH Séc
|
Croatia
|
D
|
VTV6
&
VTV6HD
| |
18/06
02:00
|
Tây Ban Nha
|
Thổ Nhĩ Kỳ
|
D
|
VTV3
&
VTV3HD
| |
18/06
20:00
|
Bỉ
|
CH Ailen
|
E
|
VTV6
&
VTV6HD
| |
18/06
23:00
|
Iceland
|
Hungary
|
F
|
VTV6
&
VTV6HD
| |
19/06
02:00
|
Bồ Đào Nha
|
Áo
|
F
|
VTV3
&
VTV3HD
| |
Vòng bảng - Lượt trận cuối
| |||||
20/06
02:00
|
Thụy Sỹ
|
Pháp
|
A
|
VTV3
&
VTV3HD
| |
20/06
02:00
|
Romania
|
Albania
|
A
|
VTV6
&
VTV6HD
| |
21/06
02:00
|
Slovakia
|
Anh
|
B
|
VTV3
&
VTV3HD
| |
21/06
02:00
|
Nga
|
Wales
|
B
|
VTV6
&
VTV6HD
| |
21/06
23:00
|
Ukraine
|
Ba Lan
|
C
|
VTV3
&
VTV3HD
| |
21/06
23:00
|
Bắc Ailen
|
Đức
|
C
|
VTV6
&
VTV6HD
| |
22/06
02:00
|
Croatia
|
Tây Ban Nha
|
D
|
VTV3
&
VTV3HD
| |
22/06
02:00
|
CH Séc
|
Thổ Nhĩ Kỳ
|
D
|
VTV6
&
VTV6HD
| |
22/06
23:00
|
Hungary
|
Bồ Đào Nha
|
F
|
VTV3
&
VTV3HD
| |
22/06
23:00
|
Iceland
|
Áo
|
F
|
VTV6
&
VTV6HD
| |
23/06
02:00
|
Italia
|
CH Ailen
|
E
|
VTV6
&
VTV6HD
| |
23/06
02:00
|
Thụy Điển
|
Bỉ
|
E
|
VTV3
&
VTV3HD
| |
VÒNG 1/8
| |||||
Thời gian
|
Trận đấu
|
Trận
|
Trực tiếp
| ||
25/06
20:00
|
Nhì A
|
Nhì C
|
Trận 1
|
VTV6
&
VTV6HD
| |
25/06
23:00
|
Nhất B
|
Đội đứng thứ 3 có hiệu số tốt nhất (A/C/D)
|
Trận 2
|
VTV6
&
VTV6HD
| |
26/06
02:00
|
Nhất D
|
Đội đứng thứ 3 có hiệu số tốt nhất (B/E/F)
|
Trận 3
|
VTV3
&
VTV3HD
| |
26/06
20:00
|
Nhất A
|
Đội đứng thứ 3 có hiệu số tốt nhất (C/D/E)
|
Trận 4
|
VTV6
&
VTV6HD
| |
26/06
23:00
|
Nhất C
|
Đội đứng thứ 3 có hiệu số tốt nhất (A/B/F)
|
Trận 5
|
VTV6
&
VTV6HD
| |
27/06
02:00
|
Nhất F
|
Nhì E
|
Trận 6
|
VTV3
&
VTV3HD
| |
27/06
23:00
|
Nhất E
|
Nhì D
|
Trận 7
|
VTV6
&
VTV6HD
| |
28/06
02:00
|
Nhì B
|
Nhì F
|
Trận 8
|
VTV3
&
VTV3HD
| |
TỨ KẾT
| |||||
01/07
02:00
|
Thắng trận 1
|
Thắng trận 3
|
TK1
|
VTV3
&
VTV3HD
| |
02/07
02:00
|
Thắng trận 2
|
Thắng trận 6
|
TK2
|
VTV3
&
VTV3HD
| |
03/07
02:00
|
Thắng trận 5
|
Thắng trận 7
|
TK3
|
VTV3
&
VTV3HD
| |
04/07
02:00
|
Thắng trận 4
|
Thắng trận 8
|
TK4
|
VTV3
&
VTV3HD
| |
BÁN KẾT
| |||||
07/07
02:00
|
Thắng TK1
|
Thắng TK2
|
BK1
|
VTV3
&
VTV3HD
| |
08/07
02:00
|
Thắng TK3
|
Thắng TK4
|
BK2
|
VTV3
&
VTV3HD
| |
CHUNG KẾT
| |||||
11/07
02:00
|
Thắng BK1
|
Thắng BK2
|
CK
|
VTV3
&
VTV3HD
|